Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dàn bài"
dàn ý
kế hoạch
khung bài
bố cục
sơ đồ
dàn dựng
cấu trúc
đề cương
tóm tắt
chương trình
lịch trình
dàn trang
bảng phân tích
dàn bài thuyết trình
dàn bài viết
dàn bài nghiên cứu
dàn bài luận
dàn bài báo cáo
dàn bài học
dàn bài giáo án