Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dàn cảnh"
dàn dựng
dàn xếp
sắp đặt
tổ chức
trình bày
điều khiển
biểu diễn
sân khấu hóa
chuẩn bị
lập kế hoạch
sắp xếp
đạo diễn
kịch bản
trò lừa
mánh khóe
lừa đảo
giả mạo
đánh lừa
kịch tính hóa
hóa trang