Từ đồng nghĩa với "dàn hoà"

hòa giải hòa hợp dàn xếp hòa thuận
gặp gỡ tiếp xúc thương lượng đàm phán
hòa đồng hòa khí hòa nhã hòa bình
thống nhất gắn kết kết nối hợp tác
đoàn kết thân thiện cảm thông chia sẻ