Từ đồng nghĩa với "dàn tập"

tập dượt diễn tập luyện tập chuẩn bị
tập luyện thực hành tập trung hướng dẫn
dàn dựng sắp xếp biên soạn tổ chức
trình diễn phối hợp điều chỉnh lên kế hoạch
thử nghiệm kiểm tra phát triển trang trí