Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dành"
dùng
sử dụng
tiêu
tiêu dùng
chi tiêu
tiêu xài
tiêu phí
sử dụng hết
chi phí
tốn
đầu tư
đóng góp
phân bổ
cung cấp
làm hết
trả tiền
dành dụm
dành riêng
dành cho
dành thời gian
dành chỗ