Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dành dụm"
tiết kiệm
tích lũy
dành dụm
góp nhặt
tích góp
để dành
cất giữ
dành dụm tiền
tích trữ
gửi tiết kiệm
dành dụm của cải
thu gom
tích trữ tài sản
cố gắng
đầu tư
tích lũy tài sản
dành dụm cho tương lai
cóp nhặt
dành dụm thời gian
dành dụm sức lực