Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dào"
tràn
tràn đầy
dâng
dâng lên
ngập
tràn ngập
đầy
đầy ắp
bùng lên
bộc phát
vượt quá
tăng lên
phát triển
nở
tỏa
bùng nổ
dâng cao
tăng trưởng
đổ
xối