Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dày cui"
cứng
dày
thô
khó chịu
bền
kiên cố
vững chắc
nặng nề
đặc
cứng cáp
rắn
khô
cứng nhắc
khó khăn
kín
chắc chắn
dày đặc
dày dạn
dày xù
dày cộp