Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dày cộp"
dày
dày đặc
dày dạn
dày cồm cộp
dày thịch
dày như bìa
dày như cục
dày như bánh
dày như tấm
dày như gạch
dày như cục đá
dày như tường
dày như sách
dày như bì
dày như ván
dày như thớt
dày như cục gỗ
dày như tấm ván
dày như tấm bìa
dày như tấm da