dày cộp | dày | cộp | dày dạn |
dày đặc | dày mình | dày dạn kinh nghiệm | dày dạn hiểu biết |
dày công | dày dạn tâm huyết | dày dạn thực tế | dày dạn kiến thức |
dày dạn tài năng | dày dạn sự nghiệp | dày dạn tình cảm | dày dạn mối quan hệ |
dày dạn ý chí | dày dạn nghị lực | dày dạn lòng kiên nhẫn | dày dạn quyết tâm |