Từ đồng nghĩa với "dác"

gỗ dác gỗ non vỏ cây lõi cây
gỗ mềm gỗ tươi gỗ sống gỗ chưa chế biến
gỗ thô gỗ chưa khô gỗ chưa xử lý gỗ mới
gỗ chưa cắt gỗ chưa xẻ gỗ chưa hoàn thiện gỗ tự nhiên
gỗ nguyên liệu gỗ chưa qua sử dụng gỗ chưa qua chế biến gỗ chưa qua xử lý