Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dán"
hồ dán
keo
miếng dán
dính
phết
chất nhầy
bột nhão
bột nhào
bột nhồi
xi măng
sửa chữa
dán mắt
dán mũi
dán chặt
dán sát
dán vào
dán hình
dán giấy
dán tường
dán nhãn