Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dát"
khảm
trang trí
tô điểm
dát vàng
mạ
phủ
đắp
sơn
vẽ
chạm
khắc
tô
điêu khắc
trang sức
trang hoàng
bổ sung
nâng cấp
cải tiến
làm đẹp
thêm thắt