Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dâm tả"
đà đâm
đâm
đâm thọc
đâm chém
đâm xuyên
đâm vào
đâm thủng
đâm sâu
đâm mạnh
đâm lén
đâm liều
đâm bạo
đâm chọt
đâm sầm
đâm bổ
đâm xô
đâm húc
đâm va
đâm chui
đâm quẹo