Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dân chủ hoá"
dân chủ
dân chủ hóa
cải cách
cải cách hóa
thực hiện dân chủ
phát triển dân chủ
tự quản
tự do
công bằng
minh bạch
đối thoại
tham gia
bình đẳng
quyền lực nhân dân
quyền lợi
tôn trọng ý kiến
phân quyền
đại diện
hợp tác
cộng đồng