Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dân công"
cư dân
dân cư
cộng đồng
bình dân
xã hội
dân sự
thành phố
khu dân cư
dân tộc
người dân
công dân
dân chúng
đoàn thể
hội đoàn
công đồng
quốc gia
thành thị
phổ quát
chính quyền
trong mắt công chúng