Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dân cư"
cư dân
người dân
đông dân
nhà
nơi cư trú
khu phố
nơi ở
nhà ở
thành thị
chỗ ở
gia đình
sinh sống
cộng đồng
dân số
khu dân cư
hộ gia đình
dân tộc
khu vực
địa bàn
thôn xóm
tổ dân phố