Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dân dụng"
dân sinh
dân sự
dân trí
dân chủ
dân tộc
dân cư
dân gian
dân địa
dân dụng
hàng dân
hàng hóa
hàng tiêu dùng
sinh hoạt
tiêu dùng
thông dụng
thường dùng
công cộng
phổ thông
thực dụng
thực tiễn