Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dân gian"
dân chúng
quần chúng
người dân
cộng đồng
dân tộc
người thường
dân đen
dân cư
dân địa phương
dân bản
dân quê
dân làng
dân tộc thiểu số
dân trí thức
văn hóa dân gian
truyền thuyết
huyền thoại
truyện cổ
nghệ thuật dân gian
văn học dân gian