Từ đồng nghĩa với "dân khí"

tinh thần sức mạnh ý chí quyết tâm
nhiệt huyết khí phách tinh thần đấu tranh lòng yêu nước
sự kiên cường sự quyết liệt sự phấn đấu tinh thần nhân dân
sự đồng lòng sự đoàn kết lòng dũng cảm sự bền bỉ
sự kháng cự sự phấn chấn sự hăng hái sự nhiệt tình