Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dân khí"
tinh thần
sức mạnh
ý chí
quyết tâm
nhiệt huyết
khí phách
tinh thần đấu tranh
lòng yêu nước
sự kiên cường
sự quyết liệt
sự phấn đấu
tinh thần nhân dân
sự đồng lòng
sự đoàn kết
lòng dũng cảm
sự bền bỉ
sự kháng cự
sự phấn chấn
sự hăng hái
sự nhiệt tình