Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dân lập"
tư thục
dân tự
tự lập
tự chủ
cộng đồng
phi lợi nhuận
không chính thức
địa phương
tự quản
hợp tác xã
tổ chức dân sự
trường tư
trạm y tế tư
cơ sở tự lập
dân cư
hội đoàn
tổ chức phi chính phủ
dân quyền
tự do
tự nguyện