Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dân nguyện"
nguyện vọng
ý nguyện
mong muốn
khát vọng
nguyện cầu
sự mong đợi
lòng dân
tâm tư
nguyện ước
điều tra ý kiến
điều tra nguyện vọng
sự quan tâm
sự phản ánh
tiếng nói
đề xuất
đề nghị
thỉnh cầu
điều kiện
sự yêu cầu
sự bày tỏ