Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dân quyển"
công dân
hộ khẩu
dân cư
dân số
thẻ căn cước
giấy tờ tùy thân
dân tộc
dân trí
dân chủ
dân quyền
dân sự
dân lập
dân sinh
dân sự hóa
dân tộc thiểu số
dân tộc chính
dân tộc Việt
dân tộc Kinh
dân tộc miền núi
dân tộc đồng bằng
dân tộc vùng cao