Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dân quân tự vệ"
dân quân
tự vệ
dân lao động
người dân
dân quê
dân cư
công dân
người nông dân
người lao động
dân địa phương
dân tộc
dân chúng
cộng đồng
người dân quê
người dân thành phố
dân nghèo
dân bản
dân tộc thiểu số
dân cư nông thôn
dân cư thành phố