Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dân quê"
nông dân
nông thôn
quê
làng
cơ sở
ruộng
mục vụ
đất
người quê
người nông thôn
dân làng
người dân
người sản xuất
người làm ruộng
người sống ở quê
cư dân nông thôn
dân cư
người lao động
người sống ở nông thôn
người trồng trọt
người chăn nuôi