Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dân sinh"
dân cư
dân số
nhân khẩu
dân chúng
cư dân
người bản xứ
công dân
hộ khẩu
xã hội
nhân khẩu học
đời sống
cộng đồng
dân tộc
nhân dân
quốc gia
công cộng
tình hình dân sinh
đời sống vật chất
đời sống tinh thần
phúc lợi xã hội