Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dân tộchoá"
dân tộc hóa
địa phương hóa
bản địa hóa
thích nghi
điều chỉnh
biến đổi
chuyển hóa
hòa nhập
hòa quyện
tinh chỉnh
phát triển
cải biên
cải cách
đổi mới
làm mới
tái tạo
tái cấu trúc
đặc trưng hóa
đặc sắc hóa
phong phú hóa