Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dâu bể"
bể dâu
biển dâu
dâu bể
bể khổ
bể khổ đau
nỗi khổ
nỗi đau
đau khổ
khổ sở
khổ đau
đau đớn
thăng trầm
thăng trầm cuộc đời
sóng gió
sóng gió cuộc đời
bão tố
bão tố cuộc đời
trắc trở
trắc trở trong cuộc sống
khó khăn