Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dây chuyển"
dây chuyền
chuỗi
vòng
dây
móc
trang sức
dây đeo
dây kim loại
dây nối
dây liên kết
hệ thống
quy trình
tổ chức
sản xuất
bộ phận
công đoạn
chuyên môn
thao tác
kết nối
liên hoàn