Từ đồng nghĩa với "dây chằng"

dây chằng gân bắp cơ mạch máu
khớp sụn xương dây thần kinh
tổ chức liên kết dây chằng dạ con dây chằng chéo
dây chằng bên dây chằng cổ dây chằng chậu dây chằng gối
dây chằng vai dây chằng ngón tay dây chằng cổ tay dây chằng mắt cá chân