Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dây chằng"
dây chằng
gân
bắp cơ
mạch máu
khớp
sụn
xương
dây thần kinh
cơ
tổ chức liên kết
dây chằng dạ con
dây chằng chéo
dây chằng bên
dây chằng cổ
dây chằng chậu
dây chằng gối
dây chằng vai
dây chằng ngón tay
dây chằng cổ tay
dây chằng mắt cá chân