Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dây cáp"
cáp
dây điện
cáp điện
hệ thống cáp
đường dây
dây
cáp xuyên đại dương
đường chạm xoắn
truyền hình cáp
dịch vụ truyền hình cáp
đường truyền
tín hiệu cáp
dây neo
buộc bằng dây cáp
chiều dài cáp
liên kết
cột bằng dây cáp
cáp quang
cáp mạng
cáp đồng