Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dây kẽm gai"
dây thép gai
thép gai
hàng rào
lưới thép
dây kẽm
dây thép
dây bảo vệ
dây chắn
dây rào
dây an toàn
dây kẽm bảo vệ
dây kẽm rào
dây kẽm chắn
dây kẽm lưới
dây kẽm lưới thép
hàng rào kẽm
hàng rào thép
hàng rào bảo vệ
hàng rào chắn
hàng rào an toàn