Từ đồng nghĩa với "dây kẽm gai"

dây thép gai thép gai hàng rào lưới thép
dây kẽm dây thép dây bảo vệ dây chắn
dây rào dây an toàn dây kẽm bảo vệ dây kẽm rào
dây kẽm chắn dây kẽm lưới dây kẽm lưới thép hàng rào kẽm
hàng rào thép hàng rào bảo vệ hàng rào chắn hàng rào an toàn