Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dây leo"
cây leo
cây bò
cây quấn
cây thân thảo
cây dây
cây bám
cây leo núi
cây dây leo
cây dây thừng
cây dây mây
cây dây nhện
cây dây tơ hồng
cây dây đậu
cây dây bầu
cây dây mướp
cây dây lươn
cây dây tầm gửi
cây dây rừng
cây dây cát