Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dây mực"
dây kẻ
dây thước
dây chỉ
dây vạch
dây vẽ
dây đo
dây chỉ vạch
dây mực in
dây kẻ đường
dây vạch đường
dây kẻ thẳng
dây chỉ định
dây kẻ mực
dây kẻ ngang
dây kẻ dọc
dây kẻ chính xác
dây kẻ màu
dây kẻ mực nước
dây kẻ mực dầu
dây kẻ phấn