Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dây nói"
điện thoại
máy điện thoại
dây điện thoại
máy gọi
đường dây
đường dây điện thoại
gọi điện
gọi điện thoại
liên lạc
trò chuyện
nói chuyện
gọi
kết nối
thông tin
tin nhắn
truyền thông
điện tín
điện báo
hệ thống liên lạc
thiết bị liên lạc