Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dây trần"
dây điện
dây dẫn
dây không bọc
dây trần điện
dây hở
dây đồng
dây nhôm
dây tiếp địa
dây nối
dây nguồn
dây tín hiệu
dây điện tử
dây cách điện
dây lưới
dây cáp
dây điện thoại
dây mạng
dây sạc
dây điện áp thấp
dây điện áp cao