Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dã"
dã man
hoang dã
cuồng nhiệt
nhiệt liệt
điên cuồng
rồ dại
phóng túng
tự do
lêu lổng
ngông cuồng
hưng phấn
dữ dội
không văn minh
chưa thuần hóa
chưa văn minh
vùng hoang vu
hoang vu
bản địa
rừng
hỗn loạn