Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dã ngoại"
hành quân
diễn tập
thao diễn
huấn luyện
cắm trại
dã chiến
đi thực địa
khảo sát
khám phá
du lịch
tham quan
nghỉ ngơi
vui chơi
giải trí
khám phá thiên nhiên
đi bộ đường dài
trải nghiệm
khám phá văn hóa
giao lưu
tìm hiểu