Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dã tâm"
tham vọng
hoài bão
khát vọng
dã tâm
lòng tham
khao khát
ước muốn
ham muốn
mong muốn
mưu đồ
âm mưu
mưu kế
tham lam
tâm địa
ý đồ
mục đích
kế hoạch
trục lợi
lợi dụng
thủ đoạn
tính toán