Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dã để"
chào hỏi
gặp gỡ
tiếp đón
mời chào
giao tiếp
hỏi thăm
thăm hỏi
đón tiếp
trò chuyện
nói chuyện
giao lưu
tán gẫu
hàn huyên
chúc mừng
khen ngợi
tán dương
thân mật
niềm nở
cởi mở
hòa nhã