Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dãi"
phơi
phơi bày
phơi ra
trưng bày
trải
để lộ
bộc lộ
để phơi
để hở
để ngoài
để ánh nắng chiếu
để khô
để nắng
để gió
để thoáng
để sáng
để tự nhiên
để tiếp xúc
để lộ diện
để lộ ra