Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dãn"
kéo dài
mở rộng
thả lỏng
giãn nở
vươn
bành trướng
tăng trưởng
phát triển
thư giãn
giải phóng
rải ra
thưa ra
tản ra
bớt lại
giảm bớt
điều chỉnh
phân tán
tách ra
xả
giải tỏa