Từ đồng nghĩa với "dãy"

dải hàng loạt rặng
vùng khu vực mảng trường
phạm vi lĩnh vực chiều dài quãng cách
cự ly tầm truyền đạt âm vực nhạc cụ dãy số
dãy núi sắp hàng đường dòng