Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dãy"
dải
hàng
loạt
rặng
vùng
khu vực
mảng
trường
phạm vi
lĩnh vực
chiều dài
quãng cách
cự ly
tầm truyền đạt
âm vực nhạc cụ
dãy số
dãy núi
sắp hàng
đường
dòng