Từ đồng nghĩa với "dé chân chèo"

đứng chèo đò đứng nghiêng đứng lệch đứng chéo chân
đứng một chân đứng vững đứng thẳng đứng thụt lùi
đứng dướn đứng bám đứng vững vàng đứng chênh
đứng lùi đứng bám chắc đứng vững chắc đứng khom
đứng dồn trọng tâm đứng phân tán đứng không vững đứng không chắc chắn