Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dém"
tém
kéo
màn
che
phủ
bọc
đậy
gói
trùm
bao
khép
đóng
ngăn
lấp
túm
vén
xếp
dồn
sắp
gập