Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dê"
con dê
động vật caprine
người dâm đãng
người có máu dê
dê đực
dê cái
dê núi
dê sữa
dê hoang
dê cỏ
dê tơ
dê con
dê giống
dê lai
dê thương phẩm
dê nhà
dê rừng
dê cỏ dại
dê lông
dê mỡ