Từ đồng nghĩa với "dê"

con dê động vật caprine người dâm đãng người có máu dê
dê đực dê cái dê núi dê sữa
dê hoang dê cỏ dê tơ dê con
dê giống dê lai dê thương phẩm dê nhà
dê rừng dê cỏ dại dê lông dê mỡ