Từ đồng nghĩa với "dính dấp"

dính dáng liên quan gắn bó kết nối
ràng buộc gắn liền dính líu dính chặt
dính mắc dính vào gắn kết kết hợp
tương tác tương liên liên hệ gắn bó mật thiết
dính dấp dính chùm dính kèm dính nhau