Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dính líu"
dính dáng
liên quan
tham gia
dính vào
can thiệp
dính chặt
gắn bó
kết nối
dính líu vào
dính mắc
rắc rối
xen vào
đụng chạm
chạm vào
dính líu đến
tham dự
đi vào
làm phiền
xen kẽ
gây rối