Từ đồng nghĩa với "dính líu"

dính dáng liên quan tham gia dính vào
can thiệp dính chặt gắn bó kết nối
dính líu vào dính mắc rắc rối xen vào
đụng chạm chạm vào dính líu đến tham dự
đi vào làm phiền xen kẽ gây rối