Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"díu"
khâu
chập
díu mắt
ríu
buồn ngủ
gập
nếp
gập ghềnh
bó
bó lại
kẹp
dồn
chèn
ép
bít
hẹp
siết
thắt
gắn
nén