Từ đồng nghĩa với "dò"

thăm dò đầu dò cảm biến kiểm tra
điều tra chọc vào sự điều tra cực dò
cái que thăm mái dò cái thông ống thông
thám hiểm câu cá phát hiện nghiên cứu tìm kiếm
bẫy dụ mắc khám phá