Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dò"
thăm dò
đầu dò
cảm biến
kiểm tra
điều tra
chọc vào
sự điều tra
cực dò
cái que thăm
mái dò
cái thông
ống thông
thám hiểm câu cá
phát hiện
nghiên cứu
tìm kiếm
bẫy
dụ
mắc
khám phá